中文 Trung Quốc
高級
高级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cấp
cao cấp
nâng cao
cao cấp
高級 高级 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
high level
high grade
advanced
high-ranking
高級中學 高级中学
高級專員 高级专员
高級小學 高级小学
高級職員 高级职员
高級語言 高级语言
高級軍官 高级军官