中文 Trung Quốc
高粱
高粱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúa miến
phổ biến lúa miến (lúa miến vulgare)
高粱 高粱 phát âm tiếng Việt:
[gao1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
sorghum
common sorghum (Sorghum vulgare)
高精度 高精度
高級 高级
高級中學 高级中学
高級小學 高级小学
高級職務 高级职务
高級職員 高级职员