中文 Trung Quốc
高筋麵粉
高筋面粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì bột
bột cứng
高筋麵粉 高筋面粉 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jin1 mian4 fen3]
Giải thích tiếng Anh
bread flour
hard flour
高筒靴 高筒靴
高管 高管
高粱 高粱
高級 高级
高級中學 高级中学
高級專員 高级专员