中文 Trung Quốc
  • 黑特 繁體中文 tranditional chinese黑特
  • 黑特 简体中文 tranditional chinese黑特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tiếng lóng Internet) ghét (loanword)
黑特 黑特 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 te4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Internet slang) hate (loanword)