中文 Trung Quốc
黑特
黑特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng lóng Internet) ghét (loanword)
黑特 黑特 phát âm tiếng Việt:
[hei1 te4]
Giải thích tiếng Anh
(Internet slang) hate (loanword)
黑猩猩 黑猩猩
黑琴雞 黑琴鸡
黑痣 黑痣
黑白不分 黑白不分
黑白林鵖 黑白林鵖
黑白無常 黑白无常