中文 Trung Quốc
黑琴雞
黑琴鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) black grouse (Lyrurus tetrix)
黑琴雞 黑琴鸡 phát âm tiếng Việt:
[hei1 qin2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black grouse (Lyrurus tetrix)
黑痣 黑痣
黑白 黑白
黑白不分 黑白不分
黑白無常 黑白无常
黑白電視 黑白电视
黑百靈 黑百灵