中文 Trung Quốc
黑燈下火
黑灯下火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân bóng tối
cũng là tác giả 黑燈瞎火|黑灯瞎火 [hei1 deng1 xia1 huo3]
黑燈下火 黑灯下火 phát âm tiếng Việt:
[hei1 deng1 xia4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
pitch dark
also written 黑燈瞎火|黑灯瞎火[hei1 deng1 xia1 huo3]
黑燈瞎火 黑灯瞎火
黑特 黑特
黑猩猩 黑猩猩
黑痣 黑痣
黑白 黑白
黑白不分 黑白不分