中文 Trung Quốc
黑函
黑函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất độc bút thư (Tw)
黑函 黑函 phát âm tiếng Việt:
[hei1 han2]
Giải thích tiếng Anh
poison pen letter (Tw)
黑加崙 黑加仑
黑匣子 黑匣子
黑卷尾 黑卷尾
黑名單 黑名单
黑呼呼 黑呼呼
黑咕隆咚 黑咕隆咚