中文 Trung Quốc
黑卷尾
黑卷尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đen drongo (Dicrurus macrocercus)
黑卷尾 黑卷尾 phát âm tiếng Việt:
[hei1 juan3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black drongo (Dicrurus macrocercus)
黑叉尾海燕 黑叉尾海燕
黑名單 黑名单
黑呼呼 黑呼呼
黑哨 黑哨
黑啄木鳥 黑啄木鸟
黑喉噪鶥 黑喉噪鹛