中文 Trung Quốc
黑名單
黑名单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách đen
danh sách những người proscribed (sách vv)
黑名單 黑名单 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ming2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
blacklist
list of proscribed people (books etc)
黑呼呼 黑呼呼
黑咕隆咚 黑咕隆咚
黑哨 黑哨
黑喉噪鶥 黑喉噪鹛
黑喉山雀 黑喉山雀
黑喉山鷦鶯 黑喉山鹪莺