中文 Trung Quốc
黑咕隆咚
黑咕隆咚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitch-Black
pitch-Dark
黑咕隆咚 黑咕隆咚 phát âm tiếng Việt:
[hei1 gu5 long1 dong1]
Giải thích tiếng Anh
pitch-black
pitch-dark
黑哨 黑哨
黑啄木鳥 黑啄木鸟
黑喉噪鶥 黑喉噪鹛
黑喉山鷦鶯 黑喉山鹪莺
黑喉岩鷚 黑喉岩鹨
黑喉歌鴝 黑喉歌鸲