中文 Trung Quốc
黑呼呼
黑呼呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 黑糊糊 [hei1 hu1 hu1]
黑呼呼 黑呼呼 phát âm tiếng Việt:
[hei1 hu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 黑糊糊[hei1 hu1 hu1]
黑咕隆咚 黑咕隆咚
黑哨 黑哨
黑啄木鳥 黑啄木鸟
黑喉山雀 黑喉山雀
黑喉山鷦鶯 黑喉山鹪莺
黑喉岩鷚 黑喉岩鹨