中文 Trung Quốc
黎民
黎民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân thường
Đại chưa được rửa sạch
黎民 黎民 phát âm tiếng Việt:
[li2 min2]
Giải thích tiếng Anh
the common people
the great unwashed
黎黑 黎黑
黏 黏
黏住 黏住
黏合 黏合
黏土 黏土
黏土動畫 黏土动画