中文 Trung Quốc
  • 黏住 繁體中文 tranditional chinese黏住
  • 黏住 简体中文 tranditional chinese黏住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bám
黏住 黏住 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • cling