中文 Trung Quốc
黏土
黏土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét
loam
黏土 黏土 phát âm tiếng Việt:
[nian2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
clay
loam
黏土動畫 黏土动画
黏度 黏度
黏性 黏性
黏涎子 黏涎子
黏液 黏液
黏痰 黏痰