中文 Trung Quốc
黏土動畫
黏土动画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét hoạt hình
Claymation
黏土動畫 黏土动画 phát âm tiếng Việt:
[nian2 tu3 dong4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
clay animation
Claymation
黏度 黏度
黏性 黏性
黏涎 黏涎
黏液 黏液
黏痰 黏痰
黏稠 黏稠