中文 Trung Quốc
黎黑
黎黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 黧黑 [li2 hei1]
黎黑 黎黑 phát âm tiếng Việt:
[li2 hei1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 黧黑[li2 hei1]
黏 黏
黏住 黏住
黏兒 黏儿
黏土 黏土
黏土動畫 黏土动画
黏度 黏度