中文 Trung Quốc
黃褐斑
黄褐斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chloasma
Nám da
黃褐斑 黄褐斑 phát âm tiếng Việt:
[huang2 he4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
chloasma
melasma
黃褐色 黄褐色
黃豆 黄豆
黃賓虹 黄宾虹
黃連 黄连
黃道 黄道
黃道十二宮 黄道十二宫