中文 Trung Quốc
  • 黃道十二宮 繁體中文 tranditional chinese黃道十二宮
  • 黄道十二宫 简体中文 tranditional chinese黄道十二宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 十二宮|十二宫 [shi2 er4 gong1]
黃道十二宮 黄道十二宫 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 dao4 shi2 er4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 十二宮|十二宫[shi2 er4 gong1]