中文 Trung Quốc
黃褐色
黄褐色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tan (màu)
tawny
黃褐色 黄褐色 phát âm tiếng Việt:
[huang2 he4 se4]
Giải thích tiếng Anh
tan (color)
tawny
黃豆 黄豆
黃賓虹 黄宾虹
黃赤色 黄赤色
黃道 黄道
黃道十二宮 黄道十二宫
黃遵憲 黄遵宪