中文 Trung Quốc
黃豆
黄豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu tương
黃豆 黄豆 phát âm tiếng Việt:
[huang2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
soybean
黃賓虹 黄宾虹
黃赤色 黄赤色
黃連 黄连
黃道十二宮 黄道十二宫
黃遵憲 黄遵宪
黃酒 黄酒