中文 Trung Quốc
黃道
黄道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẳng ecliptic (mặt phẳng của hệ mặt trời)
黃道 黄道 phát âm tiếng Việt:
[huang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
the ecliptic (the plane of the solar system)
黃道十二宮 黄道十二宫
黃遵憲 黄遵宪
黃酒 黄酒
黃酶 黄酶
黃醬 黄酱
黃金 黄金