中文 Trung Quốc
  • 黃道 繁體中文 tranditional chinese黃道
  • 黄道 简体中文 tranditional chinese黄道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phẳng ecliptic (mặt phẳng của hệ mặt trời)
黃道 黄道 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • the ecliptic (the plane of the solar system)