中文 Trung Quốc
鬧心
闹心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được làm hoặc khó chịu
để cảm thấy queasy
鬧心 闹心 phát âm tiếng Việt:
[nao4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be vexed or annoyed
to feel queasy
鬧忙 闹忙
鬧情緒 闹情绪
鬧房 闹房
鬧洞房 闹洞房
鬧猛 闹猛
鬧矛盾 闹矛盾