中文 Trung Quốc
鬧忙
闹忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) nhộn nhịp
sôi động
鬧忙 闹忙 phát âm tiếng Việt:
[nao4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) bustling
lively
鬧情緒 闹情绪
鬧房 闹房
鬧新房 闹新房
鬧猛 闹猛
鬧矛盾 闹矛盾
鬧笑話 闹笑话