中文 Trung Quốc
間隔
间隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang
khoảng cách
khoảng thời gian
để phân chia
間隔 间隔 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
compartment
gap
interval
to divide
間隔攝影 间隔摄影
間隔號 间隔号
間隙 间隙
閔 闵
閔凶 闵凶
閔科夫斯基 闵科夫斯基