中文 Trung Quốc
間諜軟件
间谍软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm gián điệp
間諜軟件 间谍软件 phát âm tiếng Việt:
[jian4 die2 ruan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
spyware
間隔 间隔
間隔攝影 间隔摄影
間隔號 间隔号
閔 闵
閔 闵
閔凶 闵凶