中文 Trung Quốc
間隔攝影
间隔摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trôi đi chụp ảnh
間隔攝影 间隔摄影 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ge2 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
time-lapse photography
間隔號 间隔号
間隙 间隙
閔 闵
閔凶 闵凶
閔科夫斯基 闵科夫斯基
閔行區 闵行区