中文 Trung Quốc
間諜活動
间谍活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián điệp
gián điệp
間諜活動 间谍活动 phát âm tiếng Việt:
[jian4 die2 huo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
espionage
spying
間諜網 间谍网
間諜罪 间谍罪
間諜軟件 间谍软件
間隔攝影 间隔摄影
間隔號 间隔号
間隙 间隙