中文 Trung Quốc
閒
閒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 間|间 [jian1]
Các biến thể của 間|间 [jian4]
閒 閒 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 間|间[jian4]
閒 闲
閒人 闲人
閒來無事 闲来无事
閒扯 闲扯
閒晃 闲晃
閒暇 闲暇