中文 Trung Quốc
閑事
闲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh của người khác
閑事 闲事 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
other people's business
閑人 闲人
閑侃 闲侃
閑冗 闲冗
閑坐 闲坐
閑居 闲居
閑心 闲心