中文 Trung Quốc- 閑居
- 闲居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sống một cuộc sống yên tĩnh và thanh bình trong quỹ hưu trí
- ở nhà với không có gì để làm
- để sống một cuộc sống đơn độc
閑居 闲居 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lead a quiet and peaceful life in retirement
- to stay home with nothing to do
- to lead a solitary life