中文 Trung Quốc
閑冗
闲冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các quan chức với nhiệm vụ ánh sáng
supernumeraries
閑冗 闲冗 phát âm tiếng Việt:
[xian2 rong3]
Giải thích tiếng Anh
officials with light duties
supernumeraries
閑在 闲在
閑坐 闲坐
閑居 闲居
閑散 闲散
閑暇 闲暇
閑章 闲章