中文 Trung Quốc
閑坐
闲坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi xung quanh
ngồi nguyên nhân
閑坐 闲坐 phát âm tiếng Việt:
[xian2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit around
to sit idly
閑居 闲居
閑心 闲心
閑散 闲散
閑章 闲章
閑聊 闲聊
閑聊天 闲聊天