中文 Trung Quốc
閑心
闲心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn nhã tâm trạng
thoải mái khung của tâm
閑心 闲心 phát âm tiếng Việt:
[xian2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
leisurely mood
relaxed frame of mind
閑散 闲散
閑暇 闲暇
閑章 闲章
閑聊天 闲聊天
閑職 闲职
閑花 闲花