中文 Trung Quốc
閏月
闰月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng trong âm lịch
tháng nhuận
閏月 闰月 phát âm tiếng Việt:
[run4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
intercalary month in the lunar calendar
leap month
閑 闲
閑事 闲事
閑人 闲人
閑冗 闲冗
閑在 闲在
閑坐 闲坐