中文 Trung Quốc
閑在
闲在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại giải trí
閑在 闲在 phát âm tiếng Việt:
[xian2 zai5]
Giải thích tiếng Anh
at leisure
閑坐 闲坐
閑居 闲居
閑心 闲心
閑暇 闲暇
閑章 闲章
閑聊 闲聊