中文 Trung Quốc
閏年
闰年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm nhuận
(âm lịch) năm với một tháng mười ba
閏年 闰年 phát âm tiếng Việt:
[run4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
leap year
(lunar calendar) year with a thirteen intercalary month
閏月 闰月
閑 闲
閑事 闲事
閑侃 闲侃
閑冗 闲冗
閑在 闲在