中文 Trung Quốc
閌
闶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong 閌閬|闶阆, mở không gian trong một cấu trúc
閌 闶 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
in 閌閬|闶阆, open space in a structure
閎 闳
閎 闳
閏 闰
閏月 闰月
閑 闲
閑事 闲事