中文 Trung Quốc- 閏
- 闰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhuận
- một ngày hoặc tháng chèn vào lịch âm lịch hoặc năng lượng mặt trời (như ngày 29 tháng 2)
閏 闰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- intercalary
- an extra day or month inserted into the lunar or solar calendar (such as February 29)