中文 Trung Quốc
閎
闳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hong
閎 闳 phát âm tiếng Việt:
[Hong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Hong
閎 闳
閏 闰
閏年 闰年
閑 闲
閑事 闲事
閑人 闲人