中文 Trung Quốc
開麥拉
开麦拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh (loanword)
開麥拉 开麦拉 phát âm tiếng Việt:
[kai1 mai4 la1]
Giải thích tiếng Anh
camera (loanword)
開黑店 开黑店
開齋 开斋
開齋節 开斋节
閎 闳
閎 闳
閏 闰