中文 Trung Quốc- 開黑店
- 开黑店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để mở một quán trọ giết và cướp khách (esp. trong truyền thống văn học)
- hình. để thực hiện một scam
- để chạy một bảo vệ racket
- ánh sáng ban ngày cướp tài sản
開黑店 开黑店 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to open an inn that kills and robs guests (esp. in traditional fiction)
- fig. to carry out a scam
- to run a protection racket
- daylight robbery