中文 Trung Quốc
開除黨籍
开除党籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất từ đảng viên
開除黨籍 开除党籍 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chu2 dang3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to expel from party membership
開除黨籍,行政開除 开除党籍,行政开除
開陽 开阳
開陽縣 开阳县
開霽 开霁
開革 开革
開頭 开头