中文 Trung Quốc- 開除黨籍,行政開除
- 开除党籍,行政开除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trục xuất đôi (khỏi Đảng và từ các bài hành chính, như là một hình phạt cho tham nhũng)
- Abbr để 雙開|双开
開除黨籍,行政開除 开除党籍,行政开除 phát âm tiếng Việt:- [kai1 chu2 dang3 ji2 , xing2 zheng4 kai1 chu2]
Giải thích tiếng Anh- double expulsion (from the party and from the administrative post, as a punishment for corruption)
- abbr. to 雙開|双开