中文 Trung Quốc
開除
开除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất
開除 开除 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to expel
開除學籍 开除学籍
開除黨籍 开除党籍
開除黨籍,行政開除 开除党籍,行政开除
開陽縣 开阳县
開集 开集
開霽 开霁