中文 Trung Quốc
開閉幕式
开闭幕式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở và đóng cửa các nghi lễ
開閉幕式 开闭幕式 phát âm tiếng Việt:
[kai1 bi4 mu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
opening and closing ceremonies
開間 开间
開闊 开阔
開關 开关
開闢者 开辟者
開除 开除
開除學籍 开除学籍