中文 Trung Quốc
開闊
开阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng
mở (tại)
để mở ra
開闊 开阔 phát âm tiếng Việt:
[kai1 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
wide
open (spaces)
to open up
開關 开关
開闢 开辟
開闢者 开辟者
開除學籍 开除学籍
開除黨籍 开除党籍
開除黨籍,行政開除 开除党籍,行政开除