中文 Trung Quốc
開議
开议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tổ chức một cuộc họp (cơ quan)
để bắt đầu cuộc đàm phán
開議 开议 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to hold a (business) meeting
to start negotiations
開賬 开账
開賽 开赛
開走 开走
開足馬力 开足马力
開路 开路
開路先鋒 开路先锋