中文 Trung Quốc
開裂
开裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách mở
để dehisce (của trái cây hoặc bông bolls, để tách mở)
開裂 开裂 phát âm tiếng Việt:
[kai1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to split open
to dehisce (of fruit or cotton bolls, to split open)
開襟 开襟
開襠褲 开裆裤
開解 开解
開設 开设
開許 开许
開誠 开诚