中文 Trung Quốc
開藥
开药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định y khoa
開藥 开药 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to prescribe medicine
開衩 开衩
開裂 开裂
開襟 开襟
開解 开解
開言 开言
開設 开设