中文 Trung Quốc
開蒙
开蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) (của một đứa trẻ) để bắt đầu học
開蒙 开蒙 phát âm tiếng Việt:
[kai1 meng2]
Giải thích tiếng Anh
(old) (of a child) to begin schooling
開藥 开药
開衩 开衩
開裂 开裂
開襠褲 开裆裤
開解 开解
開言 开言